TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: leakage

/'li:kidʤ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra

  • sự để lọt, sự để lộ

    leakage of military secrets

    sự để lọt những bí mật quân sự ra ngoài

  • sự biến mất một cách phi pháp (tiền...)

  • kẽ hở, lỗ hở

  • vật lọt qua, vật rỉ ra