TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: leading

/'li:diɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu

  • thế lực, ảnh hưởng

    men of light and leading

    những người có uy tín và thế lực

  • tính từ

    lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu

    leading ship

    tàu dẫn đầu

    leading body

    bộ phận lânh đạo

  • chủ đạo, chính, quan trọng

    leading idea

    ý chủ đạo