Từ: lavabo
/lə'veibou/
-
danh từ
(tôn giáo) kinh rửa tay (đạo Thiên chúa); khăn lau tay (trong lễ rửa tay)
-
bàn rửa mặt; giá chậu rửa mặt
-
(số nhiều) nhà xí máy, nhà tiêu máy