Từ: latter
/'lætə/
-
tính từ
sau cùng, gần đây, mới đây
in these latter days
trong thời kỳ gần đây nhất, trong thời đại chúng ta
-
sau, thứ hai (đối lại với former)
the latter half of the century
nửa sau của thế kỷ
-
(the latter) cái sau; người sau (đối lại với former)
of these two men, the former is dead, the latter still alive
trong hai người đó, người trước đã chết, người sau còn sống
Cụm từ/thành ngữ
latter end
sự chấm dứt, sự chết
Từ gần giống