TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: lath

/lɑ:θ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...)

  • động từ

    lát bằng lati

    Cụm từ/thành ngữ

    as thin as a lath

    gầy như cái que (người)