TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: laniard

/'lænjɑ:d/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    dây buộc (còi)

  • (hàng hải) dây buộc thuyền

  • dây giật (bắn đại bác)