TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: landmark

/'lændmɑ:k/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền)

  • mốc ranh giới, giới hạn

  • mốc, bước ngoặc

    the October Revolution is a great landmark in the history of mankind

    cuộc cách mạng tháng Mười là một bước ngoặc lớn trong lịch sử loài người