TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: lamplighter

/'læmplaitə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người thắp đèn

    to run like a lamplighter

    chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết

    Cụm từ/thành ngữ

    like a lamplighter

    rất nhanh