TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ladder

/'lædə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    folding ladder

    thang gặp được

    the ladder of fame

    thang danh vọng

    Cụm từ/thành ngữ

    to kick down ladder

    từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị