Từ: knuckle
/'nʌkl/
-
danh từ
khớp đốt ngón tay
-
khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn, cừu...)
-
(kỹ thuật) khớp nối
-
(nghĩa bóng) bị mắng mỏ, bị trách phạt
-
động từ
cốc (bằng ngón tay)
-
ấn bằng ngón tay gặp lại
-
tì đốt ngón tay xuống đất (để bắn bi)
Cụm từ/thành ngữ
to get a rap on (over) the knuckles
bị đánh vào đốt ngón tay
near the knuckle
(thông tục) gần đi đến chỗ thô thục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...)
to knuckle down; to knuckle under
đầu hàng, chịu khuất phục
Từ gần giống