TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: knit

/nit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    đan (len, sợi...)

  • ((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt

    mortar knits bricks together

    vừa kết chặt các hòn gạch lại với nhau

  • ((thường) together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...)

  • ((thường) động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ

    a closely knit argument

    lý lẽ chặt chẽ

  • cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán)

    to knit one's brows

    cau mày

  • kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc

  • kết thúc (cuộc tranh luận...)

    Cụm từ/thành ngữ

    to knit up

    mạng lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...)