Từ: kit
/kit/
-
danh từ
(viết tắt) của kitten
-
mèo con
-
thùng gỗ; chậu gỗ
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ
-
đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...)
-
dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề
a carpenter's kit
bộ đồ thợ mộc
-
túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy)
-
động từ
trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề
-
sắm sửa đồ nghề
Cụm từ/thành ngữ
the whole kit [and caboodle]
cả bọn, cả lũ
Từ gần giống