Từ: kiss
/kis/
-
danh từ
cái hôn
-
sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn)
-
kẹo bi đường
-
động từ
hôn
-
(nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió)
the waves kiss the sand beach
sóng khẽ lướt vào bãi cát
-
chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn)
-
bị giết
-
(nghĩa bóng) bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục
Cụm từ/thành ngữ
to snatch (steal) a kiss
hôn trộm
stolen kisses are sweet
(tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon
to kiss away tears
hôn để làm cho nín khóc
Từ gần giống