TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: kindly

/'kaindli/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    tử tế, tốt bụng

    a kindly hear

    một tấm lòng tốt

  • thân ái, thân mật

  • dễ chịu (khí hậu...)

  • (từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở

    a kindly Scott

    một người gốc ở Ê-cốt

  • phó từ

    tử tế, ân cần

  • thân ái

    to speak kindly

    nói một cách thân ái

  • vui lòng, làm ơn (xã giao hoặc mỉa)

    will (would) you kindly tell me the time?

    xin ông vui lòng cho biết bây giờ mấy giờ?

  • dễ dàng, tự nhiên; lấy làm vui thích

    to take kindly to one's duties

    bắt tay vào nhiệm vụ một cách dễ dàng