TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: kindling

/'kindliɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự nhen lửa, sự nhóm lửa

  • ((cũng) số nhiều) củi đóm (để nhen lửa), mồi nhen lửa