TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: kentledge

/kentlidʤ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (hàng hải) đồ dằn đặt thường xuyên (cho thuyền, tàu khỏi tròng trành)