Từ: kentish
/'kentiʃ/
-
tính từ
(thuộc) vùng Ken-tơ (Anh)
-
tiếng la ó phản đối; sự biểu tình phản đối
Cụm từ/thành ngữ
kentish fire
tràng vỗ tay hoan nghênh kéo dài