Từ: keeping
/'ki:piɳ/
-
danh từ
sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản
-
sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ
to be in safe keeping
được trông nom cẩn thận, được bảo vệ chắc chắn
-
(pháp lý) sự giữ, sự tuân theo
-
(tài chính) sự giữ sổ sách
-
(thương nghiệp) sự quản lý (một cửa hiệu)
-
sự tổ chức (lễ kỷ niệm)
-
sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp
to be in keeping with something
hoà hợp với cái gì
to be out of keeping with something
không hợp với cái gì, không thích ứng với cái gì
-
tính từ
giữ được, để được, để dành được
keeping applé
táo để được
Từ gần giống