Từ: keenness
/'ki:nnis/
-
danh từ
sự sắc bén, sự sắc nhọn
-
sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh)
-
sự chói (ánh sáng...)
-
tính trong và cao (giọng, tiếng)
-
sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía (đau buồn...)
-
tính sắc sảo, sự tính, sự thính (trí óc, mắt, tai...)
-
sự chua cay, sự gay gắt (lời nói, phê bình)
-
sự mãnh liệt, sự thiết tha; sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình
-
sự ham mê, sự say mê, sự ham thích