Từ: kailyard
/'keiljɑ:d/
-
danh từ
vườn rau
Cụm từ/thành ngữ
kailyard school
trường phái phương ngôn (của những nhà văn thường dùng ngôn ngữ địa phương để mô tả đời sống dân thường ở Ê-cốt)