TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: jut

/dʤʌt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra

  • động từ

    ((thường) + out, forth) lòi ra, thò ra, nhô ra

    the balcony juts out over the garden

    bao lơn nhô ra ngoài vườn