Từ: journal
/'dʤə:nl/
-
danh từ
báo hằng ngày
-
tạp chí
-
(hàng hải); (thương nghiệp) nhật ký
-
(số nhiều) (the Journals) biên bản (những phiên họp nghị viện)
-
(kỹ thuật) cổ trục, ngõng trục
Từ gần giống