TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: jobbery

/'dʤɔbəri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự đầu cơ

  • sự buôn bán cổ phần (chứng khoán)

  • sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác