Từ: jiggered
/'dʤigəd/
-
danh từ
người sàng quặng; máy sàng quặng
-
(hàng hải) buồm nhỏ; palăng nhỏ để kéo buồm
-
(thể dục,thể thao) gậy sắt (để đánh gôn)
-
tính từ
suột, gió, quái ác, chết tiệt
I'm jiggered!
mình thật khỉ quá