Từ: jettison
/'dʤetisn/
-
danh từ
sự vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)
-
(nghĩa bóng) sự vứt bỏ
-
động từ
vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt ra khỏi máy bay (khi đang bay)
-
(nghĩa bóng) vứt bỏ (cái gì)