Từ: jag
/dʤæg/
-
danh từ
bữa rượu, bữa chè chén
-
cơn say bí tỉ
-
đầu nhọn, mỏm nhọn
a jag of rock
một mỏm đá nhọn
-
động từ
cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...)
Từ gần giống