Từ: jacobin
/'dʤækəbin/
-
danh từ
thầy tu dòng Đô-mi-ních
-
người theo phái Gia-cô-banh (thời cách mạng Pháp, 1789)
-
(động vật học) bồ câu thầy dòng (có lông xù ở gáy, trông giống như mũ thầy dòng)
Từ gần giống