Từ: irradiation
/i,reidi'eiʃn/
-
danh từ
sự soi sáng; được soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
-
sự sáng chói
-
tia sáng
-
(vật lý) sự chiếu (bức xạ...); sự rọi