TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: iron curtain

/'aiən'kə:tn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    màn sắt (từ đế quốc dùng để chỉ sự ngăn cấm tin... của các nước xã hội chủ nghĩa)