TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: invoice

/'invɔis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi)

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi

  • động từ

    lập danh đơn (hàng gửi...)

  • gửi danh đơn hàng gửi cho