Từ: invitation
/,invi'teiʃn/
-
danh từ
sự mời, lời mời, giấy mời
-
cái lôi cuốn, cái hấp dẫn
-
sự chuốc lấy, sự mua láy (bóng), sự tự gây cho mình
an invitation for trouble
sự chuốc lấy điều phiền luỵ
-
định ngữ
(thể dục,thể thao) dành cho người được mời, dành cho đội được mời
an invitation competition
cuộc thi dành cho những người được mời, cuộc thi dành cho những đội được mời