TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: invention

/in'venʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến

  • tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo

  • sự sáng tác; vật sáng tác

  • chuyện đặt