Từ: interview
/'intəvju:/
-
danh từ
sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng
an interview between a job applicicant and the director
cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốc
-
cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn
a newpaper interview
cuộc phóng vấn báo chí
-
động từ
gặp riêng, nói chuyện riêng
to interview job applicants
gặp riêng (hỏi riêng) những người đến xin việc
-
phỏng vấn
Từ gần giống