TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: intervale

/'intəvəl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    vùng lòng châo (giữa những dây đồi)

  • dùng đất bằng dọc triền sông