Từ: interrogatory
/,inte'rɔgətəri/
-
tính từ
hỏi dò; hỏi vặn
-
tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn
-
danh từ
câu hỏi; loạt câu hỏi
-
(pháp lý) lời thẩm vấn