Từ: intermission
/,intə'miʃn/
-
danh từ
sự ngừng; thời gian ngừng
without intermission
không ngừng
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn