Từ: interludal
/'intətu:dəl/
-
tính từ
(thuộc) lúc nghỉ biểu diễn, (thuộc) tiết mục nhẹ diễn trong lúc nghỉ
-
(thuộc) thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau)
-
(thuộc) dạo giữa
-
(sử học) (thuộc) màn chen