TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: interest

/'intrist/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý

    a question of great interest

    một vấn đề đáng chú ý

  • sự thích thú; điều thích thú

  • tầm quan trọng

    a matter of great interest

    một việc quan trọng

  • quyền lợi; lợi ích, ích kỷ

    to do something in (to) somebody's interest (s)

    làm gì vì lợi ích của ai

  • lợi tức, tiền lãi

  • tập thể cùng chung một quyền lợi

    the steel interest

    nhóm tư bản thép

  • động từ

    làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú

  • liên quan đến, dính dáng đến

    the fight against aggression interests all peoples

    sự đấu tranh chống xâm lược liên quan đến mọi dân tộc

  • làm tham gia

    to interest a finacier in an undertaking

    làm cho một nhà tư bản tài chính tham gia một cuộc kinh doanh

    Cụm từ/thành ngữ

    to make interest with somebody

    dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai