Từ: interchange
/'intə'tʃeindʤ/
-
danh từ
sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau
-
sự đổi chỗ cho nhau
-
sự xen kẽ nhau
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba có đường hầm và cầu chui
-
động từ
trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau
-
đổi chỗ cho nhau
-
xen kẽ nhau
to interchange work with amusement
xen kẽ làm việc với giải trí
-
xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt; xen kẽ
-
thay thế nhau
-
đổi chỗ cho nhau
Từ gần giống