TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: intensive

/in'tensiv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    mạnh, có cường độ lớn

  • làm mạnh mẽ, làm sâu sắc

  • tập trung sâu

    intensive bombing

    sự ném bom tập trung

    intensive study

    sự nghiên cứu sâu

  • (y học) tăng liều, ngày càng tăng liều

  • (ngôn ngữ học) nhấn mạnh

    Cụm từ/thành ngữ

    intensive farming

    thâm canh