Từ: intense
/in'tens/
-
tính từ
mạnh, có cường độ lớn
intense heart
nóng gắt
intense light
ánh sáng chói
-
mãnh liệt, dữ dội
-
nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...)
-
đầy nhiệt huyết; dễ xúc cảm mạnh mẽ (người)
Từ gần giống