TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: intend

/in'tend/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    định, có ý định, có ý muốn

  • định dùng, dành

    he intend s his son for the air force

    ông ta định cho con vào không quân

  • định nói, ý muốn nói

    what do you intend by this word

    lời này của anh ý muốn nói gì?

  • có ý định, có mục đích