Từ: insusceptible
/,insə'septəbl/
-
tính từ
không tiếp thu; không dễ bị
insusceptible of flattery
không tiếp thu sự nịnh hót, không chịu được sự nịnh hót
insusceptible to infection
không dễ bị nhiễm trùng
-
không dễ bị xúc cảm