Từ: insure
/in'ʃuə/
-
động từ
bảo hiểm (tài sản, tính mệnh)
-
đảm bảo, làm cho chắc chắn)
care insures one against error
sự cẩn thận đảm bảo cho người ta khỏi bị lầm lẫn
-
ký hợp đồng bảo hiểm
Từ gần giống