Từ: inspire
/in'spaiə/
-
động từ
truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai)
-
gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục
-
hít vào, thở vào
-
(tôn giáo) linh cảm
Từ gần giống