Từ: inspiration
/,inspə'reiʃn/
-
danh từ
sự hít vào, sự thở vào
-
sự truyền cảm
-
sự cảm hứng
poetic inspiration
hứng thơ, thi hứng
-
cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có
-
người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng
-
(tôn giáo) linh cảm
Từ gần giống