TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: insistence

/in'sistəns/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài

  • sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự khẳng định

  • tính chất cứ nhất định; tính chất khăng khăng, tính chất nài nỉ