Từ: insider
/'in'saidə/
-
danh từ
người ở trong
-
người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...)
-
người trong cuộc
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người được hưởng một đặc quyền