Từ: insecurity
/,insi'kjuəriti/
-
danh từ
tính không an toàn
-
tình trạng bấp bênh (về tài chính...)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái bấp bênh, điều không chắc
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thiếu tự tin