Từ: inscriptive
/in'skriptiv/
-
tính từ
(thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi; có tính chất câu viết, có tính chất câu khắc, có tính chất câu ghi
-
(thuộc) câu đề tặng; có tính chất câu đề tặng